Đọc nhanh: 条形码碳带 (điều hình mã thán đới). Ý nghĩa là: Ruy băng mã vạch.
条形码碳带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ruy băng mã vạch
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 条形码碳带
- 他 带 了 一个 隐形眼镜
- Anh ấy đeo kính áp tròng.
- 他 要 带 丹尼 去 钓 他 的 第一条 吞拿鱼
- Anh ấy muốn lấy cho Danny con cá ngừ đầu tiên của mình.
- 信贷 是 指以 偿还 和 付息 为 条件 的 价值 运动 形式
- Tín dụng là hình thức vận động của giá trị có điều kiện hoàn trả và trả lãi.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
- 便条 上 有 她 的 电话号码
- Trên tờ ghi chú có số điện thoại của cô ấy.
- 我 需要 买 一条 新 领带
- Tôi cần mua một chiếc cà vạt mới.
- 你们 俩 有人 带 了 卫生棉 条 吗
- Một trong hai người có băng vệ sinh không?
- 他 对 这 一带 的 地形 了如指掌
- đối với địa bàn vùng này, anh ấy nắm rõ như lòng bàn tay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
带›
形›
条›
码›
碳›