Đọc nhanh: 杜塞 (đỗ tắc). Ý nghĩa là: ngăn chặn; ngăn lại; ngăn cản.
杜塞 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngăn chặn; ngăn lại; ngăn cản
阻止;堵住;阻塞
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杜塞
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 交通阻塞
- ùn tắc giao thông
- 交通堵塞 是 很 难 避免 的
- Tắc nghẽn giao thông là rất khó tránh khỏi.
- 事故 导致 交通 严重 堵塞
- Tai nạn gây ra tắc nghẽn giao thông nghiêm trọng.
- 鼻塞 让 我 晚上 睡 不好
- Nghẹt mũi khiến tôi ngủ không ngon.
- 他们 杜绝 了 犯罪
- Họ đã tiêu diệt tội phạm.
- 从 马萨诸塞州 开始 查
- Chúng ta sẽ bắt đầu với Massachusetts.
- 他们 杜绝 了 虚假 信息
- Họ đã ngăn chặn thông tin giả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
塞›
杜›