Đọc nhanh: 杜宇 (đỗ vũ). Ý nghĩa là: đỗ vũ; đỗ quyên.
杜宇 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đỗ vũ; đỗ quyên
杜鹃鸟的别名
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杜宇
- 那有 棵 杜梨 树
- Kia có một cây đường lê.
- 以杜 流弊
- Ngăn chặn tệ nạn.
- 何以 解忧 惟有 杜康
- hà dĩ giải ưu, duy hữu Đỗ Khang; lấy gì giải sầu, chỉ có rượu thôi.
- 他 的 器宇不凡
- Dáng vẻ của anh ấy không tầm thường.
- 他 操纵 了 宇宙飞船
- Anh ấy điều khiển tàu vũ trụ.
- 传说 宇宙 起源于 混沌
- Truyền thuyết nói rằng vũ trụ bắt đầu từ hỗn độn.
- 你 一定 能 让 那位 要 美杜莎 的 顾客 满意
- Tôi có một khách hàng yêu bạn là Medusa.
- 他们 杜绝 了 虚假 信息
- Họ đã ngăn chặn thông tin giả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宇›
杜›