Đọc nhanh: 杜尚别 (đỗ thượng biệt). Ý nghĩa là: Tam-bốp; Dushanbe (thủ đô Tát-gi-ki-xtan, tên cũ là Stalinabad).
杜尚别 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tam-bốp; Dushanbe (thủ đô Tát-gi-ki-xtan, tên cũ là Stalinabad)
中亚地区西南部的前苏联城市,位于塔什干城以南,周围是富裕农业区,是当地主要工业与贸易中心
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杜尚别
- 不周 之 处 , 尚望 涵容
- có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
- 一薰 一 莸 ( 比喻 好 的 和 坏 的 有 区别 )
- một cọng cỏ thơm, một cọng cỏ thối (ví với có sự phân biệt xấu tốt)
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 不到 万不得已 , 别 打 这张 底牌
- không phải vạn bất đắc dĩ, đừng nên sử dụng át chủ bài này.
- 不会 做饭 别说 照顾 别人
- Còn không biết nấu ăn chứ đừng nói là lo cho người khác.
- 不吃 别占座 , 您 给 个 面子 !
- Không ăn đừng chiếm chỗ, ngài nể mặt chút đi.
- 不恤人言 ( 不管 别人 的 议论 )
- bất chấp dư luận (không thèm quan tâm đến lời người khác)
- 不以 一 眚 掩 大德 ( 不 因为 一个 人有 个别 的 错误 而 抹杀 他 的 大 功绩 )
- không vì một lỗi lầm nhỏ mà xoá đi công lao to lớn của người ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
别›
尚›
杜›