Đọc nhanh: 定志 (định chí). Ý nghĩa là: định chí. Ví dụ : - 立定志向。 chí hướng kiên định.
定志 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. định chí
- 立定 志向
- chí hướng kiên định.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 定志
- 一份 稳定 的 工作
- Một công việc ổn định.
- 意志 坚定 , 绝不 动摇
- Ý chí kiên cường, không thể lung lay.
- 立定 志向
- chí hướng kiên định.
- 一定 有 原因
- Nhất định có nguyên nhân.
- 开车 旅游 的 时候 一定 要 看清 路旁 的 标志牌
- Khi lái xe đi du lịch nhất định phải xem rõ biển chỉ đường ở bên lề đường
- 我 的 意志 很 坚定
- Ý chí của tôi rất kiên định.
- 他 的 意志 非常 坚定
- Ý chí của anh ấy rất kiên cường.
- 我们 备 坚定 的 意志力
- Chúng ta có ý chí kiên định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
定›
志›