Đọc nhanh: 杂酱米线 (tạp tương mễ tuyến). Ý nghĩa là: bún tương thịt bằm.
杂酱米线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bún tương thịt bằm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂酱米线
- 一升米 多不多 ?
- Một thăng gạo này đủ không?
- 这 条 线段 长分 米
- Đoạn thẳng này dài một phần mười mét.
- 你 可以 尝尝 过桥米线
- Cậu có thể thử bún qua cầu.
- 这条线 长约 五十 忽米
- Đường này dài khoảng 50 centimillimeter.
- 睡眠 像 云南 的 过桥米线 怎么 也 伸不长
- Giấc ngủ giống như món "Mì qua cầu" của Vân Nam, kéo thế nào cũng chẳng thể dài ra.
- 这 条 线路 很 复杂
- Tuyến đường này rất phức tạp.
- 他 说 今天 带我去 吃 虾 酱豆腐 米粉
- Anh ấy nói hôm nay sẽ dẫn tôi đi ăn bún đậu mắm tôm
- 越南 米线 非常 好吃
- Bún Việt Nam rất ngon.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杂›
米›
线›
酱›