Đọc nhanh: 杂骨 (tạp cốt). Ý nghĩa là: xương đủ loại (dùng để nấu keo xương).
杂骨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xương đủ loại (dùng để nấu keo xương)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂骨
- 事情 复杂 了 去 了
- Sự việc rất phức tạp.
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 书 啊 , 杂志 , 摆满 了 一 书架子
- Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.
- 五方杂处
- những người tứ xứ sống hỗn tạp.
- 鸡骨头 上 还 可能 有点 肉 呢
- Trên xương gà còn có thể có một chút thịt đấy.
- 事故 中 他 打断 了 几根 肋骨
- Trong tai nạn anh ấy gãy vài xương sườn.
- 事情 的 原由 很 复杂
- Nguyên nhân của sự việc rất phức tạ
- 事情 来得 太 突然 , 一时间 我 也 没 了 主心骨
- sự việc xảy ra đột ngột quá, nhất thời tôi không có chủ kiến gì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杂›
骨›