Đọc nhanh: 杂货店 (tạp hoá điếm). Ý nghĩa là: cửa hàng tạp hóa; tiệm tạp hóa. Ví dụ : - 新的杂货店。 một cửa hàng tạp hóa mới.. - 街尾的杂货店。 cửa hàng tạp hóa cuối phố.. - 你去杂货店了吗? Bạn đã đến cửa hàng tạp hóa chưa?
杂货店 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cửa hàng tạp hóa; tiệm tạp hóa
一家零售店,主要销售各种种类的商品,尤其是低价值的商品。
- 新 的 杂货店
- một cửa hàng tạp hóa mới.
- 街尾 的 杂货店
- cửa hàng tạp hóa cuối phố.
- 你 去 杂货店 了 吗
- Bạn đã đến cửa hàng tạp hóa chưa?
- 妈妈 正要 去 杂货店
- Mẹ đang cần đi đến cửa hàng tạp hóa
- 他们 经营 一家 小 食品 杂货店
- Họ đang kinh doanh một tiệm tạp hóa nhỏ.
- 杂货店 里 有 很多 相当 不错 的 食物
- Có rất nhiều món ăn khá ngon ở tiệm tạp hóa.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂货店
- 街尾 的 杂货店
- cửa hàng tạp hóa cuối phố.
- 杂货店 在 特卖 呢
- Chúng đang được bán tại bodega.
- 这是 一家 杂货店
- Đây là một cửa hàng tạp hóa.
- 你 去 杂货店 了 吗
- Bạn đã đến cửa hàng tạp hóa chưa?
- 妈妈 正要 去 杂货店
- Mẹ đang cần đi đến cửa hàng tạp hóa
- 你 俩 快 去一趟 杂货店
- Hai bạn cần chạy đến cửa hàng tạp hóa.
- 他们 经营 一家 小 食品 杂货店
- Họ đang kinh doanh một tiệm tạp hóa nhỏ.
- 杂货店 里 有 很多 相当 不错 的 食物
- Có rất nhiều món ăn khá ngon ở tiệm tạp hóa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
店›
杂›
货›