Đọc nhanh: 李修贤 (lí tu hiền). Ý nghĩa là: Danny Lee Sau-Yin (1953-), diễn viên và đạo diễn Hồng Kông.
李修贤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Danny Lee Sau-Yin (1953-), diễn viên và đạo diễn Hồng Kông
Danny Lee Sau-Yin (1953-), Hong Kong actor and director
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李修贤
- 人生 难免 有贤苦
- Đời người khó tránh được gian khổ.
- 人们 皆 贤 他 的 善良
- Mọi người đều khen ngợi sự tốt bụng của anh ấy.
- 为 兴修水利 , 投放 了 大量 劳力
- vì sửa chữa công trình thuỷ lợi, nên đã đóng góp một lượng lớn sức lao động.
- 顺便 问 一下 , 保修期 是 多长时间 ?
- Nhân tiện, thời gian bảo hành là bao lâu?
- 人 和 行李 一齐 到 了
- Người và hành lý đến cùng một lúc.
- 今年 我们 兴修 了 一座 水库
- Năm nay chúng tôi đã xây dựng một hồ chứa nước.
- 人们 在 河上 修 了 一座 桥
- Người ta xây một cây cầu trên sông.
- 今儿 下午 的 活儿 是 小李 替 我 干 的 , 工分 不能 记在 我 的 名下
- công việc chiều nay là do cậu Lý làm thay tôi, công điểm không ghi vào tên tôi được.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
修›
李›
贤›