Đọc nhanh: 百货店 (bá hoá điếm). Ý nghĩa là: cửa hàng bách hóa, cửa hàng tạp hóa. Ví dụ : - 萨瓦托利百货店的保安 Tôi là nhân viên an ninh tại Cửa hàng bách hóa của Salvatori.
百货店 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. cửa hàng bách hóa
department store
- 萨瓦 托利 百货店 的 保安
- Tôi là nhân viên an ninh tại Cửa hàng bách hóa của Salvatori.
✪ 2. cửa hàng tạp hóa
general store
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 百货店
- 萨瓦 托利 百货店 的 保安
- Tôi là nhân viên an ninh tại Cửa hàng bách hóa của Salvatori.
- 百货商店
- cửa hàng bách hoá
- 我 去 百货商店 买 东西
- Tôi đi cửa hàng bách hóa mua đồ.
- 她 在 商店 售货
- Cô ấy bán hàng ở cửa hàng.
- 我 的 商店 还压 着 很多 货
- Cửa hàng của tôi vẫn còn tồn lại rất nhiều hàng.
- 妈妈 正要 去 杂货店
- Mẹ đang cần đi đến cửa hàng tạp hóa
- 你 俩 快 去一趟 杂货店
- Hai bạn cần chạy đến cửa hàng tạp hóa.
- 他们 经营 一家 小 食品 杂货店
- Họ đang kinh doanh một tiệm tạp hóa nhỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
店›
百›
货›