Đọc nhanh: 大饭店 (đại phạn điếm). Ý nghĩa là: khách sạn lớn.
大饭店 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khách sạn lớn
设备完美的或宏伟的大旅馆,常住有国际旅客
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大饭店
- 登记 住 在 威基基 的 大 科里 饭店
- Đã đăng ký vào Grand Kuali'i ở Waikiki.
- 他 经常 请 大家 吃饭
- Anh ta hay mời mọi người ăn cơm.
- 之后 , 大家 一起 去 吃饭
- Sau đó, mọi người cùng đi ăn cơm.
- 商业 大厦 内有 很多 商店
- Tòa nhà thương mại có nhiều cửa hàng.
- 中餐 时间 到 了 , 大家 快 来 吃饭
- Đã đến giờ ăn trưa, mọi người nhanh chóng đến ăn.
- 他 主要 经营 高档 饭店
- Anh ấy chủ yếu kinh doanh khách sạn cao cấp.
- 他 在 外地 出差 经常 住 饭店
- Anh thường ở khách sạn khi đi công tác.
- 你 喜欢 这家 饭店 吗 ?
- Bạn có thích quán ăn này không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
店›
饭›