李元昊 lǐyuánhào
volume volume

Từ hán việt: 【lí nguyên hạo】

Đọc nhanh: 李元昊 (lí nguyên hạo). Ý nghĩa là: Li Yuanhao (1003-1048), vua sáng lập Xixia 西夏 xung quanh Ninh Hạ hiện đại 寧夏 | 宁夏.

Ý Nghĩa của "李元昊" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

李元昊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Li Yuanhao (1003-1048), vua sáng lập Xixia 西夏 xung quanh Ninh Hạ hiện đại 寧夏 | 宁夏

Li Yuanhao (1003-1048), founding king of Xixia 西夏 [Xi1Xià] around modern Ningxia 寧夏|宁夏 [Ning2xià]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李元昊

  • volume volume

    - 一到 yídào 三月 sānyuè 桃花 táohuā 李花 lǐhuā 海棠 hǎitáng 陆陆续续 lùlùxùxù dōu kāi le

    - đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.

  • volume volume

    - sān 本书 běnshū 一共 yīgòng shì 三百元 sānbǎiyuán

    - Ba quyển sách tổng cộng là 300 đồng.

  • volume volume

    - 三百六十行 sānbǎiliùshíháng 行行出状元 hánghángchūzhuàngyuán

    - ba trăm sáu mươi nghề, nghề nghề xuất hiện trạng nguyên

  • volume volume

    - 七十二行 qīshíèrháng 行行出状元 hánghángchūzhuàngyuán

    - nghề nào cũng có người tài.

  • volume volume

    - 三朝元老 sāncháoyuánlǎo

    - nguyên lão tam triều

  • volume volume

    - 上个月 shànggeyuè 公司 gōngsī kuī 一万元 yīwànyuán qián

    - Tháng trước công ty bị tổn thất hết 1 vạn.

  • volume volume

    - 首付 shǒufù le 5 万元 wànyuán 购房款 gòufángkuǎn

    - Đã trả trước 5 vạn tệ tiền mua nhà.

  • volume volume

    - 三万元 sānwànyuán 这个 zhègè 数目 shùmù jiù hěn 可观 kěguān le

    - ba vạn đồng, con số này khá lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+2 nét)
    • Pinyin: Yuán
    • Âm hán việt: Nguyên
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:MMU (一一山)
    • Bảng mã:U+5143
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Hào
    • Âm hán việt: Hạo
    • Nét bút:丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:AMK (日一大)
    • Bảng mã:U+660A
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一丨ノ丶フ丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DND (木弓木)
    • Bảng mã:U+674E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao