Đọc nhanh: 杂谷脑 (tạp cốc não). Ý nghĩa là: Sông Zagunao ở Tứ Xuyên, phụ lưu của Minjiang 岷江.
杂谷脑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sông Zagunao ở Tứ Xuyên, phụ lưu của Minjiang 岷江
Zagunao river in Sichuan, tributary of Minjiang 岷江
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂谷脑
- 黑客 正在 黑 那台 电脑
- Hacker đang xâm nhập vào chiếc máy tính đó.
- 不要 再 折腾 这台 电脑 了
- Đừng có dày vò cái máy tính này nữa.
- 专家系统 是 一套 能够 整理 并 呈现 既有 知识 的 电脑程式
- Hệ thống chuyên gia là một chương trình máy tính có khả năng tổ chức và trình bày kiến thức đã có.
- 脑室 结构 颇为 复杂
- Não thất có cấu trúc khá phức tạp.
- 人 的 大脑 很 复杂
- Não người rất phức tạp.
- 专利申请 过程 很 复杂
- Quy trình xin cấp bản quyền rất phức tạp.
- 个人 认为 这个 问题 很 复杂
- Cá nhân tôi nghĩ rằng vấn đề này rất phức tạp.
- 中级 水平 的 学生 能够 理解 并 使用 复杂 的 句子
- Học sinh ở trình độ trung cấp có thể hiểu và sử dụng các câu phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杂›
脑›
谷›