Đọc nhanh: 李云娜 (lí vân na). Ý nghĩa là: Euna Lee (phiên âm), nữ nhà báo Hoa Kỳ bị Triều Tiên giam giữ làm gián điệp năm 2009, cũng được viết 李誠恩 | 李诚恩.
李云娜 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Euna Lee (phiên âm), nữ nhà báo Hoa Kỳ bị Triều Tiên giam giữ làm gián điệp năm 2009
Euna Lee (phonetic transcription), US woman journalist imprisoned as spy by North Korea in 2009
✪ 2. cũng được viết 李誠恩 | 李诚恩
also written 李誠恩|李诚恩 [Li3Chéngēn]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李云娜
- 乌云 翻滚
- mây đen cuồn cuộn
- 乌云 遮住 了 那 月亮
- Mây đen che khuất mặt trăng kia.
- 乌云 网住 天空
- Mây đen phủ kín bầu trời.
- 乌云 掩盖 了 蓝 天空
- Mây đen che phủ bầu trời xanh.
- 李娜 没有 完成 她 的 音乐 事业 半路出家 当 了 尼姑
- Lina vẫn chưa hoàn thành sự nghiệp âm nhạc của mình, nửa chặng đường liền lựa chọn xuất gia .
- 九华山 云海 不但 壮观 而且 变幻 多姿
- Biển mây trên Cửu Hoa sơn không chỉ kỳ vĩ mà còn biến hóa khôn lường
- 我 的 姓名 是 李娜
- Tên của tôi là Lý Na.
- 李娜 是 一个 很 好 的 学生
- Lý Na là một học sinh rất giỏi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
娜›
李›