Đọc nhanh: 李季兰 (lí quý lan). Ý nghĩa là: Lý Quý Lan (713-784), nữ thi sĩ triều đại nhà Đường.
李季兰 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lý Quý Lan (713-784), nữ thi sĩ triều đại nhà Đường
唐代女诗人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 李季兰
- 三夏 大忙 季节
- ngày mùa bận rộn
- 两种 床单 适合 不同 季节
- Hai loại ga trải giường phù hợp với các mùa khác nhau.
- 事先 收拾 好 行李 , 免得 临 上车 着 忙
- hãy sắp xếp hành lý trước, đừng để đến lúc lên xe lại vội vàng.
- 人事 上 的 事由 李华管
- Việc liên quan đến nhân sự do Lý Hoa đảm nhiệm..
- 麻辣 香锅 在 夏季 的 流行 也 就 不足为奇 了
- Không có gì ngạc nhiên khi lẩu chua cay được ưa chuộng vào mùa hè
- 秋季 的 新英格兰 真是太 美 了
- New England mùa thu thật đáng yêu.
- 人 和 行李 一齐 到 了
- Người và hành lý đến cùng một lúc.
- 于是 他 就 在 马里兰州 认识 了 一位
- Anh ta tìm thấy một phụ nữ ở Maryland tốt nghiệp loại ưu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兰›
季›
李›