Đọc nhanh: 杂粮 (tạp lương). Ý nghĩa là: hoa màu; các loại lương thực phụ (như ngô, cao lương, các loại đậu...); hoa mầu; màu.
杂粮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa màu; các loại lương thực phụ (như ngô, cao lương, các loại đậu...); hoa mầu; màu
稻谷、小麦以外的粮食,如玉米、高粱、豆类等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂粮
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 鱼龙混杂
- ngư long hỗn tạp; tốt xấu lẫn lộn
- 事情 复杂 了 去 了
- Sự việc rất phức tạp.
- 五金 杂货
- tiệm tạp hoá kim khí
- 五方杂处
- những người tứ xứ sống hỗn tạp.
- 事情 乱杂 , 没有 头绪
- sự việc lẫn lộn, không biết đầu đuôi.
- 乳 过程 较为 复杂
- Quá trình sinh sản khá phức tạp.
- 事情 的 原由 很 复杂
- Nguyên nhân của sự việc rất phức tạ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杂›
粮›