Đọc nhanh: 杂粮土 (tạp lương thổ). Ý nghĩa là: đất trồng màu.
杂粮土 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đất trồng màu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂粮土
- 过去 干巴巴 的 红土 地带 , 如今 变成 了 米粮川
- mảnh đất khô cằn trước kia, nay biến thành cánh đồng lúa.
- 书 , 杂志 乃至于 报纸 都 有
- Sách, tạp chí, thậm chí cả báo chí đều có.
- 东北 是 中国 的 粮仓
- Đông Bắc Trung Quốc là vựa lúa của Trung Quốc.
- 乡土风味
- phong vị quê hương; hương vị quê hương
- 乡土观念
- quan niệm về quê cha đất tổ
- 丰收 好多 的 粮
- Thu hoạch được rất nhiều lương thực.
- 鼹鼠 喜欢 在 土里 挖洞
- Chuột chũi thích đào hang.
- 中级 水平 的 学生 能够 理解 并 使用 复杂 的 句子
- Học sinh ở trình độ trung cấp có thể hiểu và sử dụng các câu phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
土›
杂›
粮›