Đọc nhanh: 漕粮 (tào lương). Ý nghĩa là: lương thực vận chuyển bằng đường thuỷ; hàng tàu. Ví dụ : - 漕船(运漕粮的船) thuyền chở lương thực
漕粮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lương thực vận chuyển bằng đường thuỷ; hàng tàu
漕运的粮食
- 漕船 ( 运 漕粮 的 船 )
- thuyền chở lương thực
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 漕粮
- 仓库 里 饶有 粮食
- Trong kho có nhiều lương thực.
- 今年 是 个 大年 , 一亩 地比 往年 多收 百十 来斤 粮食
- năm nay được mùa, một mẫu ruộng được hơn năm ngoái trên dưới một trăm cân lương thực.
- 仓库 里 潮气 太 大 , 粮食 就 容易 发霉
- hơi ẩm trong kho quá nhiều, lương thực dễ bị mốc.
- 漕船 ( 运 漕粮 的 船 )
- thuyền chở lương thực
- 漕粮
- lương thực chở bằng đường thuỷ
- 他 囤 了 一些 粮食
- Anh ấy tích trữ một số lương thực.
- 他们 在 晒 粮食 吗 ?
- Họ đang phơi lương thực à?
- 高粱米 是 一种 健康 的 粮食
- Cao lương là một loại lương thực lành mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
漕›
粮›