Đọc nhanh: 糙粮 (tháo lương). Ý nghĩa là: hoa màu; lương thực thô.
糙粮 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoa màu; lương thực thô
粗粮
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 糙粮
- 仓库 里 饶有 粮食
- Trong kho có nhiều lương thực.
- 今年 是 个 大年 , 一亩 地比 往年 多收 百十 来斤 粮食
- năm nay được mùa, một mẫu ruộng được hơn năm ngoái trên dưới một trăm cân lương thực.
- 仓库 里 潮气 太 大 , 粮食 就 容易 发霉
- hơi ẩm trong kho quá nhiều, lương thực dễ bị mốc.
- 他们 储备 了 大量 粮食
- Họ đã dự trữ nhiều lương thực.
- 他 修理 东西 很 粗糙
- Anh ấy sửa đồ rất vụng về.
- 他 囤 了 一些 粮食
- Anh ấy tích trữ một số lương thực.
- 他们 在 晒 粮食 吗 ?
- Họ đang phơi lương thực à?
- 高粱米 是 一种 健康 的 粮食
- Cao lương là một loại lương thực lành mạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
粮›
糙›