Đọc nhanh: 杂牌 (tạp bài). Ý nghĩa là: không chính hiệu. Ví dụ : - 杂牌军 đội quân tạp nham. - 杂牌货 hàng không chính hiệu
杂牌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. không chính hiệu
(杂牌儿) 非正规的;非正牌的
- 杂牌军
- đội quân tạp nham
- 杂牌货
- hàng không chính hiệu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂牌
- 杂牌军
- đội quân tạp nham
- 杂牌货
- hàng không chính hiệu
- 书 啊 , 杂志 , 摆满 了 一 书架子
- Nào là sách, nào là tạp chí, bày kín cả kệ.
- 书架上 摆满 了 驳杂 的 书籍
- Giá sách chất đầy những cuốn sách khác nhau.
- 不到 万不得已 , 别 打 这张 底牌
- không phải vạn bất đắc dĩ, đừng nên sử dụng át chủ bài này.
- 名牌货 质量 还 不 稳定 , 等而下之 的 杂牌货 就 可想而知 了
- chất lượng hàng hoá danh tiếng chưa được ổn định, hàng tạp hiệu thì càng ngày càng kém.
- 个人 认为 这个 问题 很 复杂
- Cá nhân tôi nghĩ rằng vấn đề này rất phức tạp.
- 中级 水平 的 学生 能够 理解 并 使用 复杂 的 句子
- Học sinh ở trình độ trung cấp có thể hiểu và sử dụng các câu phức tạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杂›
牌›