Đọc nhanh: 正牌 (chính bài). Ý nghĩa là: chính quy; hợp quy cách. Ví dụ : - 正牌货 hàng hợp quy cách; hàng nhãn hiệu có uy tín.
正牌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chính quy; hợp quy cách
(正牌儿) 正规的;非冒牌的
- 正牌 货
- hàng hợp quy cách; hàng nhãn hiệu có uy tín.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 正牌
- 正牌 货
- hàng hợp quy cách; hàng nhãn hiệu có uy tín.
- 一炉 钢 正在 炼制
- Một lò thép đang luyện chế.
- 一伙人 正在 搬家
- Một đám người đang chuyển nhà.
- 一块 烤饼 正好 掉 进 夫人 的 茶杯 里
- Một chiếc bánh nướng rơi ngay vào tách trà Ladyship của cô ấy!
- 一只 雄性 大猩猩 正在 觅食
- Một con khỉ đột đang tìm kiếm thức ăn
- 一名 导游 正在 解说 历史
- Một hướng dẫn viên đang giải thích về lịch sử.
- 我 原以为 那个 地质学家 是 正牌 的
- Tôi nghĩ rằng nhà địa chất hợp pháp.
- 公司 正在 建树 品牌形象
- Công ty đang xây dựng hình ảnh thương hiệu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
正›
牌›