Đọc nhanh: 彩牌楼 (thải bài lâu). Ý nghĩa là: cổng chào; cổng hoa.
彩牌楼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cổng chào; cổng hoa
表示喜庆、纪念等活动中用竹、木等搭成并用花、彩绸、松柏树枝做装饰的牌楼
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 彩牌楼
- 扎 彩牌楼
- dựng cổng chào
- 一段 精彩 的 插话
- một đoạn chuyện đặc sắc được xen vào.
- 一阵 彩声
- khen hay một hồi.
- 一楼 下面 是 负 一层
- dưới tầng 1 là hầm B1
- 这个 牌楼 非常 美丽
- Cái cổng này cực kỳ đẹp.
- 鲜明 的 色彩 吸引 了 大家
- Màu sắc nổi bật thu hút mọi người.
- 一说 打牌 , 他 就 溜 了
- Vừa nói đánh bài, hắn chuồn mất tiêu.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
彩›
楼›
牌›