Đọc nhanh: 杂牌儿 (tạp bài nhi). Ý nghĩa là: biến thể erhua của 雜牌 | 杂牌.
杂牌儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biến thể erhua của 雜牌 | 杂牌
erhua variant of 雜牌|杂牌 [zá pái]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂牌儿
- 我 跟 他 玩儿 了 几把 牌
- Tôi cùng anh ấy chơi mấy ván bài.
- 这个 集子 是 个 大 杂拌儿 , 有 诗 , 有 杂文 , 有 游记 , 还有 短篇小说
- tập sách này có đủ loại, thơ, văn, du ký, còn có cả truyện ngắn nữa.
- 我 喜欢 香奈儿 牌儿
- Tôi thích nhãn hiệu Chanel.
- 买 名牌 儿车
- Mua xe nhãn hiệu nổi tiếng.
- 我 在 店里 打杂 儿
- Tôi làm chân chạy vặt trong cửa hàng.
- 他 每天 都 有 很多 杂 事儿
- Anh ấy mỗi ngày đều có rất nhiều việc linh tinh.
- 实际 一点儿 说 , 情况 很 复杂
- Nói một cách thực tế, tình hình rất phức tạp.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
杂›
牌›