Đọc nhanh: 杂品 (tạp phẩm). Ý nghĩa là: tạp phẩm, tạp hoá.
杂品 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. tạp phẩm
商业上指各种日用的零星物品
✪ 2. tạp hoá
各种日用的零星货物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 杂品
- 七品 芝麻官
- quan thất phẩm; quan nhỏ
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 广义 的 杂文 也 可以 包括 小品文 在内
- nghĩa rộng của tạp văn cũng có thể bao hàm cả nội dung của tiểu phẩm.
- 这 两个 品种 杂交 产生 了 新种
- Hai giống này giao phối tạo ra giống mới.
- 不法 厂商 仿冒 名牌商品
- nhà máy bất hợp pháp làm giả nhãn hiệu hàng nổi tiếng.
- 他们 经营 一家 小 食品 杂货店
- Họ đang kinh doanh một tiệm tạp hóa nhỏ.
- 不法 商人 销售 伪劣 商 品 坑害 消费者
- Con buôn bất chính, bán hàng giả làm hại người tiêu dùng.
- 下面 是 这些 公司 的 产品推介 的 一个 总结
- Dưới đây là bản tóm tắt giới thiệu về các sản phẩm của các công ty này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
品›
杂›