Đọc nhanh: 机器传动带 (cơ khí truyền động đới). Ý nghĩa là: Ðai truyền cho máy móc.
机器传动带 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ðai truyền cho máy móc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 机器传动带
- 推土机 一种 可用 来 挖掘 或 推动 泥土 机器 , 如 推土机 或 挖土机
- Một loại máy xúc đất, được sử dụng để đào hoặc đẩy đất như máy xúc hoặc máy đào.
- 飞轮 转动 带动 了 机器
- Bánh đà quay khiến máy móc hoạt động.
- 发动机 带动 了 汽车 行驶
- Động cơ làm ô tô di chuyển.
- 机器人 能 拟人 的 动作
- Robot có thể mô phỏng động tác của con người.
- 机械传动
- truyền lực cơ giới.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 轰隆隆 机器 开动 了
- Tiếng máy khởi động ầm ầm.
- 我会 随身带 传呼机
- Tôi sẽ giữ máy nhắn tin của bạn gần đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
动›
器›
带›
机›