Đọc nhanh: 传动带用蜡 (truyền động đới dụng lạp). Ý nghĩa là: Sáp dùng cho đai truyền.
传动带用蜡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sáp dùng cho đai truyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传动带用蜡
- 他 使用 胶带 来 封住 漏洞
- Anh ấy dùng băng dính để bịt lỗ hổng.
- 不及物 的 既 不 主动 也 不 被动 的 ; 不及物 的 。 用于 指 动词
- Không trực động cũng không bị động; không trực động. Được sử dụng để chỉ ra động từ.
- 马达 带动 了 传送带
- Motor làm cho băng chuyền hoạt động.
- 他 带 猫咪 用 便壶 吗
- Anh ta dắt mèo vào bô?
- 用来 将 巨型 啮齿动物 传到 网上 的 电脑
- Mulgrew được sử dụng để tải loài gặm nhấm lớn lên web.
- 吊车 一种 通常 配有 联接 在 传送带 上 的 吊桶 或 戽 斗 , 用来 举起 材料
- Xe cần cẩu là một loại xe thường được trang bị thùng hoặc cái xô treo được kết nối với băng chuyền, được sử dụng để nâng lên các vật liệu.
- 他 在 自动 提款机 上 使用 过 信用卡
- Thẻ của anh ấy đang được sử dụng tại máy ATM
- VR 的 作用 就是 带给 玩家 身临其境 的 体验
- Vai trò của VR là mang lại cho người chơi trải nghiệm nhập vai như thực.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
动›
带›
用›
蜡›