Đọc nhanh: 传动带防滑剂 (truyền động đới phòng hoạt tễ). Ý nghĩa là: Chế phẩm chống trơn trượt dùng cho đai truyền.
传动带防滑剂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chế phẩm chống trơn trượt dùng cho đai truyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传动带防滑剂
- 马达 带动 了 传送带
- Motor làm cho băng chuyền hoạt động.
- 传动装置 是 指 把 动力源 的 运动 和 动力 传递 给 执行机构 的 装置
- Thiết bị truyền động là thiết bị truyền chuyển động và công suất của nguồn điện đến thiết bị truyền động.
- 他 带动 了 整个 团队 的 进步
- Anh ấy đã dẫn dắt sự tiến bộ của toàn đội.
- 勤劳 俭朴 是 我国 劳动 人民 祖祖辈辈 流传 下来 的 美德
- cần kiệm chất phác là đức tính cao đẹp của nhân dân lao động nước ta được truyền từ đời này sang đời khác.
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- 他们 在 街上 宣传 活动
- Họ đang tuyên truyền hoạt động trên phố.
- 传统 风俗 丰富多彩 动人
- Phong tục truyền thống đa dạng và hấp dẫn.
- 他们 跟 社区 宣传 节日 活动
- Họ tuyên truyền các hoạt động lễ hội với cộng đồng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
剂›
动›
带›
滑›
防›