Đọc nhanh: 输送带机器 (thâu tống đới cơ khí). Ý nghĩa là: Máy băng chuyền.
输送带机器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Máy băng chuyền
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 输送带机器
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 输送带
- băng tải.
- 搬运 器 一种 用以 传送 或 传导 物品 的 机械 或 装置
- Máy hoặc thiết bị dùng để chuyển giao hoặc truyền tải các vật phẩm.
- 在 本店 购买 收录机 一台 , 附送 录音带 两盒
- mua một máy thu băng ở cửa hàng này được tặng thêm hai hộp băng.
- 飞轮 转动 带动 了 机器
- Bánh đà quay khiến máy móc hoạt động.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 他 把 那 机器 上 的 零部件 拆卸 下来 了
- Anh ta tháo rời các bộ phận linh phụ kiện của máy
- 通过 管道 把 热水 从 锅炉 输送到 散热器 里
- Dùng ống dẫn để truyền nhiệt từ nồi hơi tới bộ tản nhiệt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
带›
机›
输›
送›