Đọc nhanh: 本拉登 (bổn lạp đăng). Ý nghĩa là: (Osama) bin Laden (1957-2011), thủ lĩnh của Al Qaeda. Ví dụ : - 我们知道要找的是本拉登不需要侧写 Chúng tôi không cần hồ sơ nếu biết mình đang tìm Bin Laden.
本拉登 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (Osama) bin Laden (1957-2011), thủ lĩnh của Al Qaeda
(Osama) bin Laden (1957-2011), leader of Al Qaeda
- 我们 知道 要 找 的 是 本拉登 不 需要 侧写
- Chúng tôi không cần hồ sơ nếu biết mình đang tìm Bin Laden.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本拉登
- 阿拉 什 · 本 · 拉登 从未 与
- Aarash Bin Laden chưa bao giờ được liên kết
- 日本 靠 阿拉伯 国家 提供 石油
- Nhật Bản phụ thuộc vào các nước Ả Rập về dầu mỏ.
- 发 文簿 ( 登记 发文 的 本子 )
- sổ ghi công văn gửi đi.
- 洁 婼 探员 当时 的 任务 是 找到 本 · 拉登
- Vì vậy, Đặc vụ Jareau đã tham gia một đội đặc nhiệm để tìm Bin Laden
- 我们 知道 要 找 的 是 本拉登 不 需要 侧写
- Chúng tôi không cần hồ sơ nếu biết mình đang tìm Bin Laden.
- 留 大胡子 的 未必 是 关公 , 没准儿 是 拉登
- Người đàn ông để râu có thể không phải là Quan Công, đó có thể là bin Laden
- 那 是 我们 学校 的 官网 , 只要 是 本校 的 学生 都 可以 登录
- Đây là trang web chính thức của trường tôi, chỉ cần là sinh viên của trường thì đều có thể đăng nhập
- 这本 杂志 登载 优秀 的 小说
- Cuốn tạp chí này đăng tải những câu chuyện ngắn xuất sắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拉›
本›
登›