Đọc nhanh: 本溪县 (bổn khê huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Benxi Mãn Châu ở Benxi 本溪, Liêu Ninh.
✪ 1. Quận tự trị Benxi Mãn Châu ở Benxi 本溪, Liêu Ninh
Benxi Manchu autonomous county in Benxi 本溪, Liaoning
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本溪县
- 万岁 日本 人 在 进攻 时 的 呐喊 或 爱国 的 欢呼 ;
- Tiếng hô hoặc lời chúc mừng yêu nước của người Nhật Bản trong cuộc tấn công.
- 一百二十 回 抄本 《 红楼梦 》
- Bản "Hồng Lâu Mộng" chép tay có 120 hồi.
- 一 本书
- một quyển sách.
- 一本 一利 ( 指 本钱 和 利息 相等 )
- một vốn một lãi
- 一凭 本事 , 二则 运气
- Một là dựa vào bản lĩnh, hai là vận khí.
- 黄河 横贯 本省
- Sông Hoàng vắt ngang tỉnh này.
- 这 条 公路 贯穿 本省 十几个 县
- con đường này nối liền mười mấy huyện trong tỉnh.
- 一本 写 得 最 惊险 的 故事书 在 我 这儿 , 我 还 没有 看 完
- quyển sách viết những chuyện giật gân nhất đang ở bên tôi đây, tôi vẫn chưa đọc xong
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
本›
溪›