Đọc nhanh: 本星期 (bổn tinh kì). Ý nghĩa là: tuần này. Ví dụ : - 本星期日下午在舍下候教。 chiều chủ nhật này xin đến chỉ giáo tại nhà.
本星期 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuần này
this week
- 本 星期日 下午 在 舍下 候教
- chiều chủ nhật này xin đến chỉ giáo tại nhà.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 本星期
- 本周 星期一 至 星期五 是 工作日 , 星期六 和 星期天 是 休息日
- mỗi tuần làm việc từ thứ hai đến thứ sáu, thứ bảy và chủ nhật là ngày nghỉ.
- 我们 本 星期 宴请 大使
- Chúng tôi sẽ mời đại sứ vào tuần này.
- 一 星期 轻松 收入 过千绑 元
- Dễ dàng kiếm được hơn một nghìn KNB một tuần
- 本 星期日 下午 在 舍下 候教
- chiều chủ nhật này xin đến chỉ giáo tại nhà.
- 每个 星期 他 都 会练 本领
- Mỗi tuần anh ấy đều luyện kỹ năng.
- 本 星期 买 胡萝卜 和 洋白菜 最 合算 , 因 货源充足 , 价格低廉
- Trong tuần này, mua cà rốt và bắp cải là rất tiết kiệm, vì nguồn hàng dồi dào và giá cả rẻ.
- 下星期 我要 去 天津 出差
- Tuần sau tôi phải đi Thiên Tân công tác.
- 今天 星期 几
- Hôm nay thứ mấy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
星›
期›
本›