Đọc nhanh: 未选择项目 (vị tuyến trạch hạng mục). Ý nghĩa là: Vẫn chưa lựa chọn.
未选择项目 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vẫn chưa lựa chọn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未选择项目
- 下面 这些 是 我 比较 心仪 的 选择
- Sau đây là những lựa chọn yêu thích của tôi.
- 卵 圆孔 未闭 与 复发性 卒 中 经皮 封堵 术 是 最佳 选择 吗
- Đóng qua da của foramen ovale bằng sáng chế và đột quỵ tái phát có phải là lựa chọn tốt nhất không?
- 也 可能 他 有 选择性 失忆
- Cũng có thể anh ấy có trí nhớ có chọn lọc.
- 不要 因为 好看 而 盲目 地 选购 太阳镜
- Đừng mù quáng mua kính râm chỉ vì chúng trông đẹp.
- 他 主动 掌握 了 项目 的 进展
- Anh ấy chủ động nắm bắt tiến độ dự án.
- 专人 纠督 项目 执行
- Người chuyên trách giám sát việc thực hiện dự án.
- 经理 正在 清理 未 完成 的 项目
- Quản lý đang giải quyết dự án chưa hoàn thành.
- 选择 您 希望 将 文件 导出 到 的 目录
- Chọn thư mục mà bạn muốn xuất các tập tin trong mục lục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
择›
未›
目›
选›
项›