wèi
volume volume

Từ hán việt: 【vị.mùi】

Đọc nhanh: (vị.mùi). Ý nghĩa là: vị; chưa, không, mùi; tuổi Mùi (ngôi thứ tám trong Địa Chi). Ví dụ : - 健康尚未恢复。 Sức khoẻ chưa hồi phục.. - 工程尚未完工。 Công trình vẫn chưa hoàn thành.. - 这次考试的成绩未达到预期。 Kết quả của kỳ thi này không đạt được như mong đợi.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 4

khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vị; chưa

没 (跟''已''相对)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 健康 jiànkāng 尚未 shàngwèi 恢复 huīfù

    - Sức khoẻ chưa hồi phục.

  • volume volume

    - 工程 gōngchéng 尚未 shàngwèi 完工 wángōng

    - Công trình vẫn chưa hoàn thành.

✪ 2. không

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这次 zhècì 考试 kǎoshì de 成绩 chéngjì wèi 达到 dádào 预期 yùqī

    - Kết quả của kỳ thi này không đạt được như mong đợi.

  • volume volume

    - 未来 wèilái 充满 chōngmǎn 未知 wèizhī

    - Tương lai đầy những điều chưa biết.

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mùi; tuổi Mùi (ngôi thứ tám trong Địa Chi)

地支的第八位

Ví dụ:
  • volume volume

    - 出生 chūshēng zài wèi nián

    - Anh ấy được sinh ra vào năm Mùi.

  • volume volume

    - shǔ yáng 就是 jiùshì 出生 chūshēng zài wèi nián

    - Anh ấy cầm tinh con dê, tức là được sinh ra vào năm Mùi.

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. (还/礽/尚+)未 + Động từ/ Hình dung từ ( 完/完成/定/成功....)

chưa....

Ví dụ:
  • volume

    - hái wèi 完成 wánchéng 任务 rènwù

    - Anh ấy vẫn chưa hoàn thành nhiệm vụ.

  • volume

    - de 事业 shìyè 尚未 shàngwèi 成功 chénggōng

    - Sự nghiệp của cô ấy vẫn chưa thành công.

✪ 2. 从未 + Động từ + 过 + (Tân ngữ)

chưa từng làm gì.....

Ví dụ:
  • volume

    - 从未 cóngwèi 欺骗 qīpiàn guò 任何人 rènhérén

    - Tôi chưa bao giờ lừa dối bất cứ ai.

  • volume

    - 从未 cóngwèi 放弃 fàngqì guò 自己 zìjǐ de 梦想 mèngxiǎng

    - Anh ấy chưa bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 从来未 cóngláiwèi guò 一句 yījù 怨言 yuànyán

    - anh ấy chưa hề phát ra một lời oán thán nào.

  • volume volume

    - 从未见过 cóngwèijiànguò hǎi

    - Anh ấy chưa bao giờ thấy biển.

  • volume volume

    - 鹿 zài shuí shǒu 未知 wèizhī

    - Chính quyền thuộc về tay ai vẫn chưa biết.

  • volume volume

    - 从未 cóngwèi 放弃 fàngqì 梦想 mèngxiǎng

    - Anh ấy chưa bao giờ từ bỏ ước mơ.

  • volume volume

    - 产业 chǎnyè 未来 wèilái 必将 bìjiāng 隆兴 lóngxīng

    - Ngành công nghiệp trong tương lai chắc chắn sẽ thịnh hưng.

  • volume volume

    - 从未 cóngwèi 忘记 wàngjì 自己 zìjǐ de 初心 chūxīn

    - Anh ấy chưa từng quên ước nguyện ban đầu.

  • volume volume

    - 从未见过 cóngwèijiànguò 这样 zhèyàng de 风景 fēngjǐng

    - Anh ấy từ trước đến giờ chưa từng thấy cảnh này.

  • volume volume

    - 从未 cóngwèi 放弃 fàngqì guò 自己 zìjǐ de 梦想 mèngxiǎng

    - Anh ấy chưa bao giờ từ bỏ ước mơ của mình.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Wèi
    • Âm hán việt: Mùi , Vị
    • Nét bút:一一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:JD (十木)
    • Bảng mã:U+672A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao