部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Nhân (Nhân Đứng) (人) Quynh (冂)
Các biến thể (Dị thể) của 讷
㕯 𧨣
訥
讷 là gì? 讷 (Nột). Bộ Ngôn 言 (+4 nét). Tổng 6 nét but (丶フ丨フノ丶). Chi tiết hơn...