• Tổng số nét:6 nét
  • Bộ:Ngôn 言 (+4 nét)
  • Các bộ:

    Nhân (Nhân Đứng) (人) Quynh (冂)

  • Pinyin: Nà , Nè
  • Âm hán việt: Nột
  • Nét bút:丶フ丨フノ丶
  • Lục thư:Hình thanh & hội ý
  • Hình thái:⿰讠内
  • Thương hiệt:IVOB (戈女人月)
  • Bảng mã:U+8BB7
  • Tần suất sử dụng:Trung bình

Các biến thể (Dị thể) của 讷

  • Cách viết khác

    𧨣

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 讷 theo âm hán việt

讷 là gì? (Nột). Bộ Ngôn (+4 nét). Tổng 6 nét but (フノ). Chi tiết hơn...

Âm:

Nột

Từ điển phổ thông

  • nói từ từ, nói thận trọng

Từ ghép với 讷