Đọc nhanh: 木聚糖 (mộc tụ đường). Ý nghĩa là: xylan.
木聚糖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xylan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木聚糖
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 不要 加 白糖 要加 原糖
- Không thêm đường trắng, mà là đường thô.
- 万木 凋零
- cây cối điêu tàn
- 囤聚 木材
- trữ gỗ
- 两串 儿 糖葫芦
- hai xâu đường hồ lô.
- 两串 儿 糖葫芦
- Hai xâu kẹo hồ lô.
- 两块 木板 没粘好 , 又 开 了
- hai miếng ván dán không chắc bung ra rồi.
- 不是 随便 的 木屑 渣
- Không chỉ là mùn cưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
糖›
聚›