Đọc nhanh: 未处理 (vị xứ lí). Ý nghĩa là: như chưa được xử lý.
未处理 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. như chưa được xử lý
as yet unprocessed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 未处理
- 不久 就 会 处理 你 的 请款
- Yêu cầu thanh toán của bạn sẽ sớm được xử lý.
- 从权 处理
- tòng quyền xử lý.
- 此事 上级 并 无 指示 , 未便 擅自处理
- việc này không có chỉ thị cấp trên, không nên tự tiện giải quyết
- 从速 处理
- xử lí nhanh chóng.
- 个别 问题 需要 特别 处理
- Vấn đề riêng cần được xử lý đặc biệt.
- 他们 处理 了 紧急事件
- Họ đã xử lý sự việc khẩn cấp.
- 不能 疏忽大意 地 处理 问题
- Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.
- 不用 谢谢 , 我 可以 自己 处理
- Không cần đâu, cảm ơn, tôi có thể tự xử lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
未›
理›