Đọc nhanh: 木工服务 (mộc công phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ nghề mộc.
木工服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ nghề mộc
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木工服务
- 工业 、 农业 以及 服务行业
- Ngành công nghiệp, nông nghiệp và dịch vụ.
- 人工 服务 需要 培训
- Dịch vụ nhân công cần được đào tạo.
- 一身 工作服
- bộ đồ lao động; bộ đồ làm việc
- 上旬 的 工作 任务 比较 轻松
- Công việc của 10 ngày đầu tháng tương đối dễ thở.
- 近期 同仁县 民政部门 充分发挥 为民 解困 、 为民服务 的 民政工作 职责
- Trong thời gian sắp tới, Ban Dân vận Huyện ủy phát huy hết công tác dân vận là giúp đỡ và phục vụ nhân dân.
- 他们 提供 医疗 服务
- Họ cung cấp dịch vụ y tế.
- 人工 服务 可以 解决问题
- Dịch vụ nhân lực có thể giải quyết vấn đề.
- 餐厅 经理 负责 协调 厨房 和 服务员 的 工作
- Quản lý nhà hàng chịu trách nhiệm điều phối công việc giữa bếp và nhân viên phục vụ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
工›
服›
木›