Đọc nhanh: 清洗尿布 (thanh tẩy niếu bố). Ý nghĩa là: Làm sạch đồ lót vệ sinh của phụ nữ.
清洗尿布 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Làm sạch đồ lót vệ sinh của phụ nữ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清洗尿布
- 山清水秀 瀑布 流水 生财 江山如画 背景墙
- Bức tường nền đẹp như tranh vẽ cảnh đẹp núi non thác nước chảy sinh tài.
- 她 试图用 清洁剂 来 除 他 短 上衣 上面 的 污痕 , 但 搓 洗不掉
- Cô ấy cố gắng dùng chất tẩy để loại bỏ vết bẩn trên áo sơ mi ngắn của anh ta, nhưng không thể cọ rửa sạch.
- 清洗 甘蔗 后 可以 使用
- Sau khi rửa sạch mía có thể sử dụng.
- 我 洗 了 澡 , 感觉 很 清爽
- Tôi tắm xong, cảm thấy rất sảng khoái.
- 他 的 演讲 布局 很 清晰
- Bài diễn thuyết của anh ấy có bố cục rất rõ ràng.
- 他们 每周 要 洗 两次 卧室 用品 : 床单 、 枕头套 、 床罩 、 桌布 和 餐巾
- Họ phải giặt đồ dùng trong phòng ngủ hai lần một tuần: khăn trải giường, vỏ gối, khăn trải giường, khăn trải bàn và khăn ăn
- 他们 把 车 送到 洗车 店 清洗
- Họ đưa xe đến tiệm rửa xe để làm sạch.
- 我用 清洗剂 把 厨房 的 油渍 清理 干净
- Tôi dùng chất tẩy rửa để làm sạch vết dầu trong bếp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尿›
布›
洗›
清›