Đọc nhanh: 清扫烟囱 (thanh tảo yên thông). Ý nghĩa là: Làm sạch ống khói; Nạo ống khói.
清扫烟囱 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Làm sạch ống khói; Nạo ống khói
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 清扫烟囱
- 扫数 还清
- hoàn trả đủ số.
- 清明 扫墓
- thanh minh tảo mộ.
- 烟囱 冒 着 黑烟
- Ống khói bốc ra khói đen.
- 砌 烟囱
- Xây ống khói.
- 他 在 后院 砌 烟囱
- Anh ấy đang xây ống khói ở sân sau.
- 囱 中飘出 青烟
- Trong ống khói bay ra khói xanh.
- 他 小心 地 清扫 着烬
- Anh ấy cẩn thận quét sạch tàn tro.
- 清明节 我们 去 扫墓
- Tết Thanh Minh chúng tôi đi tảo mộ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囱›
扫›
清›
烟›