木匠 mùjiàng
volume volume

Từ hán việt: 【mộc tượng】

Đọc nhanh: 木匠 (mộc tượng). Ý nghĩa là: thợ mộc; phó mộc. Ví dụ : - 这位木匠师傅的手艺很好。 Bác thợ mộc này có tay nghề rất giỏi.. - 他学过木匠打个柜子不费难。 anh ấy đã học nghề mộc, đóng tủ không khó lắm.. - 他家老辈都是木匠。 thế hệ trước trong gia đình anh ấy đều là thợ mộc.

Ý Nghĩa của "木匠" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

木匠 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thợ mộc; phó mộc

制造或修理木器、制造和安装房屋的木制构件的工人

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 木匠 mùjiàng 师傅 shīfu de 手艺 shǒuyì hěn hǎo

    - Bác thợ mộc này có tay nghề rất giỏi.

  • volume volume

    - 他学过 tāxuéguò 木匠 mùjiàng 打个 dǎgè 柜子 guìzi 费难 fèinán

    - anh ấy đã học nghề mộc, đóng tủ không khó lắm.

  • volume volume

    - 他家 tājiā 老辈 lǎobèi dōu shì 木匠 mùjiàng

    - thế hệ trước trong gia đình anh ấy đều là thợ mộc.

  • volume volume

    - 木匠 mùjiàng 师傅 shīfu

    - thợ cả nghề mộc.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木匠

  • volume volume

    - 他学过 tāxuéguò 木匠 mùjiàng 打个 dǎgè 柜子 guìzi 费难 fèinán

    - anh ấy đã học nghề mộc, đóng tủ không khó lắm.

  • volume volume

    - 他家 tājiā 老辈 lǎobèi dōu shì 木匠 mùjiàng

    - thế hệ trước trong gia đình anh ấy đều là thợ mộc.

  • volume volume

    - 木匠 mùjiàng diàn de 地板 dìbǎn 上满 shàngmǎn shì 刨花 bàohuā

    - Sàn của cửa hàng mộc trên đầy làm từ bào giấy.

  • volume volume

    - 匠人 jiàngrén 刊木 kānmù

    - Thợ mộc điêu khắc gỗ.

  • volume volume

    - 木匠 mùjiàng 师傅 shīfu

    - thợ cả nghề mộc.

  • volume volume

    - 木匠 mùjiàng fāng 工具 gōngjù 齐全 qíquán

    - Trong xưởng mộc có đầy đủ dụng cụ.

  • volume volume

    - 木匠 mùjiàng liàng le 一下 yīxià 棚屋 péngwū de 尺寸 chǐcùn 立刻 lìkè 估计 gūjì chū de 大小 dàxiǎo

    - Thợ mộc đo kích thước của căn nhà mái lá, ngay lập tức ước tính được kích thước của nó.

  • volume volume

    - 这位 zhèwèi 木匠 mùjiàng 师傅 shīfu de 手艺 shǒuyì hěn hǎo

    - Bác thợ mộc này có tay nghề rất giỏi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phương 匚 (+4 nét)
    • Pinyin: Jiàng
    • Âm hán việt: Tượng
    • Nét bút:一ノノ一丨フ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:SHML (尸竹一中)
    • Bảng mã:U+5320
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Mộc
    • Nét bút:一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:D (木)
    • Bảng mã:U+6728
    • Tần suất sử dụng:Rất cao