Đọc nhanh: 不灰木 (bất hôi mộc). Ý nghĩa là: a-mi-ăng; asbestos (khoáng chất mềm, màu xám, thể sợi, có thể dùng làm vật liệu chịu lửa hoặc cách nhiệt).
不灰木 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. a-mi-ăng; asbestos (khoáng chất mềm, màu xám, thể sợi, có thể dùng làm vật liệu chịu lửa hoặc cách nhiệt)
石棉的旧称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不灰木
- 他学过 木匠 , 打个 柜子 不 费难
- anh ấy đã học nghề mộc, đóng tủ không khó lắm.
- 不怕 失败 , 只怕 灰心
- Không sợ thất bại, chỉ sợ nản lòng.
- 木板 的 厚度 不够
- Độ dày của tấm gỗ không đủ.
- 不是 随便 的 木屑 渣
- Không chỉ là mùn cưa.
- 情似 枯树 不念春 , 心如死灰 不复温
- Tình yêu như cây chết không hồi xuân, lòng lạnh như tro nguội
- 我 不 小心 让 灰尘 眯 了 眼
- Tôi không cẩn thận để bụi vào mắt rồi.
- 不知 什么 原因 , 他 这阵子 显得 灰溜溜 的
- không biết vì nguyên nhân gì, nó tỏ ra rất chán chường.
- 我们 在 游览 景点 不可 攀折 花木 和 乱丢垃圾
- Chúng ta đang tham quan các danh lam thắng cảnh, đừng giẫm đạp lên hoa cỏ hoặc vứt rác bừa bãi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
木›
灰›