Đọc nhanh: 木焦油 (mộc tiêu du). Ý nghĩa là: nhựa cất gỗ (Hoá).
木焦油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhựa cất gỗ (Hoá)
干馏木材所得到的黑褐色有臭味的黏稠液体,是多种有机物的混合物,可用于木材防腐、矿石浮选,又可用来提制石蜡、石炭酸等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木焦油
- 奶油 焦糖 椰子 蛋糕
- Bánh creme caramel au dừa.
- 万木 凋零
- cây cối điêu tàn
- 他 给 木门 刷油
- Anh ấy đang sơn cửa.
- 北京小吃 中 的 焦圈 , 男女老少 都 爱 吃 , 酥脆 油香 的 味儿
- Bánh rán vòng là món ăn nhẹ của Bắc Kinh, già trẻ lớn bé ai cũng yêu thích, có vị giòn và nhiều dầu
- 刚 下过 雨 , 花草树木 的 叶子 绿得 油亮 油亮 的
- vừa tạnh mưa, hoa cỏ lá cây đều xanh biêng biếc.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 这 木筏 依靠 空 汽油桶 的 浮力 漂浮
- Cái bè gỗ này lơ lửng dựa vào sức nổi của thùng xăng rỗng.
- 木材 涂上 油漆 , 可以 防止 腐败
- Dùng sơn sơn lên gỗ có thể chống được mục.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
木›
油›
焦›