Đọc nhanh: 木制或塑料制招牌 (mộc chế hoặc tố liệu chế chiêu bài). Ý nghĩa là: Tranh cổ động; bằng gỗ hoặc chất dẻo Áp phích bằng gỗ hoặc chất dẻo.
木制或塑料制招牌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tranh cổ động; bằng gỗ hoặc chất dẻo Áp phích bằng gỗ hoặc chất dẻo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木制或塑料制招牌
- 塑料制品
- Sản phẩm nhựa
- 一次性 塑料制品
- sản phẩm nhựa dùng một lần
- 保龄球道 供 保龄球 滚动 的 木制 表面 的 通道 或 球道
- Các cánh đường gỗ hoặc hành lang trên bề mặt gỗ dùng để lăn bóng trong môn bowling.
- 茂可制 塑料
- C5H6 có thể làm nhựa.
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 汽车 型号 , 汽车 牌子 制成品 的 型号 或 牌子 , 尤指 汽车
- Loại xe hơi, loại hoặc nhãn hiệu của sản phẩm xe hơi, đặc biệt là xe hơi.
- 他 在 打磨 木制家具
- Anh ấy đang đánh bóng đồ gỗ.
- 橡木 是 制作 家具 的 好 材料
- Gỗ sồi là một vật liệu tốt để làm đồ nội thất.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
塑›
或›
招›
料›
木›
牌›