Đọc nhanh: 稻草编辫状物 (đạo thảo biên biện trạng vật). Ý nghĩa là: dây bện; tết bằng rơm.
稻草编辫状物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây bện; tết bằng rơm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 稻草编辫状物
- 你 以为 我 是 救命稻草 吗 我 还 自身难保 呢
- Cậu cho rằng tôi là cọng rơm cứu mạng của cậu sao? Đến bản thân tôi cũng khó bảo vệ bản thân mình.
- 她 把 头发 编成 了 辫子
- Cô ấy tết tóc thành bím.
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 一束 稻草
- Một bó rạ.
- 她 解开 辫子 , 把 头发 梳 顺溜 了 , 又 重新 编 好
- cô ta tháo bím tóc ra, chải đầu cho mượt, rồi lại bím tóc lại.
- 我 送给 她 一条 编织 的 披肩 作 圣诞礼物
- Tôi đã tặng cô ấy một chiếc khăn trùm được dệt bằng tay làm quà Giáng sinh.
- 她 用 草 编制 了 一只 戒指
- Cô ấy đã đan một chiếc nhẫn bằng cỏ.
- 动物 的 种类 可 分为 食肉动物 和 食草动物 两大类
- Các loại động vật có thể được chia thành hai loại: động vật ăn thịt và động vật ăn cỏ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
物›
状›
稻›
编›
草›
辫›