Đọc nhanh: 草编织物 (thảo biên chức vật). Ý nghĩa là: Rơm bện (trừ chiếu).
草编织物 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Rơm bện (trừ chiếu)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草编织物
- 丝织物
- hàng dệt bằng tơ
- 吊带 用 手织 的 蕾丝 编成
- Chiếc áo được trang trí bằng ren thủ công.
- 编织 草鞋
- bện giầy cỏ
- 从 野生 芳草 植物 中 提炼 香精
- chiết xuất ét xăng thơm từ hoa cỏ dại có mùi thơm.
- 她 正在 编织 一件 毛衣
- Cô ấy đang đan một chiếc áo len.
- 她 正在 编织 小囡 的 袜子
- Cô ấy đang đan tất cho trẻ con..
- 我 送给 她 一条 编织 的 披肩 作 圣诞礼物
- Tôi đã tặng cô ấy một chiếc khăn trùm được dệt bằng tay làm quà Giáng sinh.
- 他们 的 主要 出口 货物 是 纺织品 , 特别 是 丝绸 和 棉布
- Hàng hóa xuất khẩu chính của họ là sản phẩm dệt may, đặc biệt là lụa và vải bông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
物›
织›
编›
草›