Đọc nhanh: 期货市场 (kì hoá thị trường). Ý nghĩa là: Thị trường hàng hoá kỳ hạn, futures market.
期货市场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thị trường hàng hoá kỳ hạn, futures market
(一)期货市场规模和上市交易品种有限,影响了期货市场整体功能的发挥。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 期货市场
- 市场 东西 价格 如此 高 , 是因为 进货 时 中途 被 轮番 的 雁过拔毛 了
- Đồ đạc ở chợ giá cao vậy là do khi nhập hàng đã luân phiên lợi dụng tăng giá.
- 市场 的 复苏 令人 期待
- Sự phục hồi của thị trường khiến mọi người mong chờ.
- 近期 市场 变化 较为 频繁
- Thị trường gần đây biến động tương đối nhiều.
- 市场 货物 供应 优裕
- Cung ứng hàng hóa của thị trường rất đầy đủ.
- 他 是 在 旧货 市场 买 的
- Tại một khu chợ trời.
- 投资者 期待 市场 反弹
- Nhà đầu tư mong đợi thị trường tăng lại.
- 广货 在 市场 上 很 受欢迎
- Hàng Quảng rất được ưa chuộng trên thị trường.
- 谷歌 上星期 完成 了 自己 的 使命 , 市场 需要 苹果 也 不负众望
- Google đã hoàn thành nhiệm vụ vào tuần trước và thị trường cũng cần Apple đáp ứng kỳ vọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
市›
期›
货›