Đọc nhanh: 期货 (kỳ hoá). Ý nghĩa là: kỳ hạn giao hàng; thời hạn giao hàng.
期货 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kỳ hạn giao hàng; thời hạn giao hàng
买卖成交后,约定期限交付的货物
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 期货
- 脱期 交货
- trễ hạn giao hàng; quá hạn giao hàng
- 交货 限期 就 在 下周 之内
- Thời hạn giao hàng là trong tuần tới.
- 本 星期 买 胡萝卜 和 洋白菜 最 合算 , 因 货源充足 , 价格低廉
- Trong tuần này, mua cà rốt và bắp cải là rất tiết kiệm, vì nguồn hàng dồi dào và giá cả rẻ.
- 交货 刻期 不可 延误
- Thời gian giao hàng không được chậm trễ.
- 三天 的 限期
- hạn ba ngày
- 货物 在 运输 期间 受损
- Hàng hóa bị hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
- 我们 预计 交货 时间 一个 星期 左右
- Chúng tôi ước tính thời gian giao hàng là khoảng một tuần.
- 货物 的 期运 日期 已经 确定 为 下周一
- Ngày khởi hành của hàng hóa đã được xác định là thứ Hai tuần tới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
期›
货›