Đọc nhanh: 木器涂料 (mộc khí đồ liệu). Ý nghĩa là: Sơn gỗ.
木器涂料 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sơn gỗ
木制品上所用的涂料统称为木器涂料,它包括家具、门窗、护墙板、地板、日常生活用品、木制乐器、体育用品、文具、儿童玩具等所选用涂料,一般来说木器涂料以家具涂料为主。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木器涂料
- 木料
- vật liệu gỗ
- 涂饰 木器
- sơn đồ gỗ
- 你 可以 用 塑料 代替 木材
- Bạn có thể sử dụng nhựa thay gỗ.
- 单击 这里 以 在 浏览器 中 查看 资料
- Bấm vào đây để xem tài liệu trong trình duyệt của bạn.
- 木材 涂上 油漆 , 可以 防止 腐败
- Dùng sơn sơn lên gỗ có thể chống được mục.
- 为什么 这 木料 会 发泡 呢 ?
- Tại sao gỗ này lại bị phồng lên thế?
- 树脂 制成 的 涂料 。 涂 在 器物 上 , 可以 防止 腐坏 , 增加 光泽
- sơn chế từ nhựa cây, bôi lên đồ vật, có thể chống mục, và tăng thêm độ bóng.
- 他 一向 老谋深算 却 没 料到 今日 会 一败涂地
- Hắn luôn bày mưu tính kế, nhưng thật không ngờ lại có ngày hôm nay.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
料›
木›
涂›