Đọc nhanh: 木屋区 (mộc ốc khu). Ý nghĩa là: Khu nhà gỗ.
木屋区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khu nhà gỗ
《木屋区》是由许冠杰演唱的一首歌,收录于专辑《新的开始》中。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 木屋区
- 茅屋 用 木杆 搭成 , 上面 以 草席 覆盖
- Ngôi nhà lá được xây bằng gậy gỗ, trên mặt trên được che phủ bằng thảm cỏ.
- 地震 区 房屋 需 加强 抗震
- Nhà ở tại các khu vực thường xuyên xảy ra động đất cần được gia cố để chống chọi với các trận động đất mạnh.
- 这个 地区 禁止 伐 树木
- Khu vực này cấm chặt cây.
- 屋里 一水儿 红木家具
- trong nhà đồ gỗ toàn là màu đỏ.
- 这是 木屋 的 房梁
- Đây là xà nhà gỗ.
- 木匠 量 了 一下 棚屋 的 尺寸 立刻 估计 出 它 的 大小
- Thợ mộc đo kích thước của căn nhà mái lá, ngay lập tức ước tính được kích thước của nó.
- 但 他 留在 原地 躲 在 小木屋 里
- Nhưng anh ta ở lại địa phương ẩn náu trong căn nhà gỗ đó.
- 他 对 母校 的 房屋 、 树木 、 水塘 有 了 故乡 一样 的 恋情
- cái tình cảm lưu luyến mà anh ấy giành cho từng phòng học, từng gốc cây, hồ cá của nhà trường giống như tình cảm mà anh ấy giành cho quê nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
屋›
木›