Đọc nhanh: 期求 (kì cầu). Ý nghĩa là: mong muốn; hy vọng đạt được; kỳ vọng.
期求 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mong muốn; hy vọng đạt được; kỳ vọng
希望得到
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 期求
- 鼎盛时期
- thời kỳ hưng thịnh
- 三天 的 限期
- hạn ba ngày
- 她 再三 要求 改期
- Cô ấy nhiều lần yêu cầu dời ngày.
- 下个星期 我们 去 旅行
- Tuần sau chúng tôi sẽ đi du lịch.
- 下个星期 三是 几号 ?
- Thứ tư tuần sau là ngày mấy?
- 上司 的 要求 很 高
- Yêu cầu của cấp trên rất cao.
- 上级 会 同意 你们 的 要求
- Cấp trên sẽ đồng ý yêu cầu của các anh.
- 下个星期 我们 有 考试
- Tuần sau chúng tớ có kỳ thi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
期›
求›